--

bevel pinion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bevel pinion

Phát âm : /'bevəl'pinjən/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) bánh răng nón
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bevel pinion"
  • Những từ có chứa "bevel pinion" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bẻ bánh răng
Lượt xem: 543